Có 2 kết quả:
联合自强 lián hé zì qiáng ㄌㄧㄢˊ ㄏㄜˊ ㄗˋ ㄑㄧㄤˊ • 聯合自強 lián hé zì qiáng ㄌㄧㄢˊ ㄏㄜˊ ㄗˋ ㄑㄧㄤˊ
lián hé zì qiáng ㄌㄧㄢˊ ㄏㄜˊ ㄗˋ ㄑㄧㄤˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to combine together for self-improvement
(2) joint movement for self-strengthening
(2) joint movement for self-strengthening
Bình luận 0
lián hé zì qiáng ㄌㄧㄢˊ ㄏㄜˊ ㄗˋ ㄑㄧㄤˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to combine together for self-improvement
(2) joint movement for self-strengthening
(2) joint movement for self-strengthening
Bình luận 0